Có 2 kết quả:
枪决 qiāng jué ㄑㄧㄤ ㄐㄩㄝˊ • 槍決 qiāng jué ㄑㄧㄤ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to execute by firing squad
(2) same as 槍斃|枪毙
(2) same as 槍斃|枪毙
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to execute by firing squad
(2) same as 槍斃|枪毙
(2) same as 槍斃|枪毙
Bình luận 0